XSMB - Kết quả xổ số Miền BắcXSMB / XSMB Thứ 2 / XSMB 20/01/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16AZ-18AZ-12AZ-1AZ-14AZ-8AZ-10AZ-17AZ | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 12050 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 36546 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 11172 | 99417 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 75388 | 87358 | 51987 | |||||||||||||||||||||||
25277 | 43164 | 37345 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 8975 | 5630 | 4329 | 4120 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 4829 | 6476 | 0969 | |||||||||||||||||||||||
6570 | 8201 | 1659 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 519 | 390 | 832 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 49 | 79 | 93 | 16 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 2 / XSMB 30 ngày | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 01 | 0 | 20; 30; 50; 70; 90 | ||||||||||||||||||||||
1 | 16; 17; 19 | 1 | 01 | ||||||||||||||||||||||
2 | 20; 29; 29 | 2 | 32; 72 | ||||||||||||||||||||||
3 | 30; 32 | 3 | 93 | ||||||||||||||||||||||
4 | 45; 46; 49 | 4 | 64 | ||||||||||||||||||||||
5 | 50; 58; 59 | 5 | 45; 75 | ||||||||||||||||||||||
6 | 64; 69 | 6 | 16; 46; 76 | ||||||||||||||||||||||
7 | 70; 72; 75; 76; 77; 79 | 7 | 17; 77; 87 | ||||||||||||||||||||||
8 | 87; 88 | 8 | 58; 88 | ||||||||||||||||||||||
9 | 90; 93 | 9 | 19; 29; 29; 49; 59; 69; 79 |
- Xem thêm XSMB 60 ngày
- Trải nghiệm Quay thử xổ số miền Bắc
- Thống kê Bảng đặc biệt tuần XSMB
- Thống kê Loto gan XSMB
- Trải nghiệm Soi cầu loto bạch thủ
Thống kê nhanh XSMB 20/01/2025
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | ||||
---|---|---|---|---|
10: 21 lần | 29: 20 lần | 50: 19 lần | 91: 17 lần | 62: 16 lần |
75: 16 lần | 17: 16 lần | 53: 16 lần | 51: 16 lần | 19: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
26: 7 lần | 11: 7 lần | 24: 7 lần | 03: 7 lần | 81: 7 lần |
04: 7 lần | 72: 6 lần | 41: 6 lần | 02: 6 lần | 35: 6 lần |
Những bộ số ra liên tiếp (Lô rơi) | ||||
77: 2 lần | ||||
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | ||||
83: 14 lần | 35: 13 lần | 05: 10 lần | ||
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
1: 129 lần | 9: 125 lần | 5: 119 lần | 4: 110 lần | 6: 108 lần |
2: 107 lần | 7: 103 lần | 3: 97 lần | 8: 95 lần | 0: 87 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
0: 125 lần | 9: 123 lần | 6: 114 lần | 3: 112 lần | 1: 107 lần |
2: 105 lần | 7: 101 lần | 8: 100 lần | 5: 100 lần | 4: 93 lần |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 20/01/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 | 72 |
14 |
97 |
|||||||||||||||||||||||
G7 | 857 |
269 |
666 |
|||||||||||||||||||||||
G6 |
1226
|
5884
|
8387
|
|||||||||||||||||||||||
5076
|
3983
|
9394
|
||||||||||||||||||||||||
6500
|
9829
|
8354
|
||||||||||||||||||||||||
G5 |
2056
|
6833
|
4941
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
65677
|
44379
|
46536
|
|||||||||||||||||||||||
38199
|
26707
|
85965
|
||||||||||||||||||||||||
80187
|
58929
|
99900
|
||||||||||||||||||||||||
36413
|
99226
|
95938
|
||||||||||||||||||||||||
67198
|
51830
|
53760
|
||||||||||||||||||||||||
79453
|
31151
|
20009
|
||||||||||||||||||||||||
52416
|
19723
|
92878
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
27796
|
16106
|
28559
|
|||||||||||||||||||||||
19958
|
62058
|
30070
|
||||||||||||||||||||||||
G2 |
34276
|
87555
|
31939
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
69549
|
44093
|
98115
|
|||||||||||||||||||||||
ĐB |
891824
|
282995
|
377927
|
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / XSMN 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 00 | 06; 07 | 00; 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 13; 16 | 14 | 15 | |||||||||||||||||||||||
2 | 24; 26 | 23; 26; 29; 29 | 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30; 33 | 36; 38; 39 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 49 | 41 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 53; 56; 57; 58 | 51; 55; 58 | 54; 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 69 | 60; 65; 66 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 72; 76; 76; 77 | 79 | 70; 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 87 | 83; 84 | 87 | |||||||||||||||||||||||
9 | 96; 98; 99 | 93; 95 | 94; 97 |
- Trải nghiệm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem thêm XSMN 60 ngày
- Xem thêm XSMN thứ 2
- Xem thêm XSMN 90 ngày
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 2 / XSMT 20/01/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
G8 | 51 |
51 |
||||||||||||||||
G7 | 924 |
830 |
||||||||||||||||
G6 |
9385
|
6749
|
||||||||||||||||
3048
|
3660
|
|||||||||||||||||
2056
|
9469
|
|||||||||||||||||
G5 |
4856
|
7612
|
||||||||||||||||
G4 |
99210
|
66810
|
||||||||||||||||
62590
|
30580
|
|||||||||||||||||
15756
|
26383
|
|||||||||||||||||
14476
|
29251
|
|||||||||||||||||
85419
|
91446
|
|||||||||||||||||
27732
|
38813
|
|||||||||||||||||
08950
|
92919
|
|||||||||||||||||
G3 |
35079
|
97111
|
||||||||||||||||
52408
|
01262
|
|||||||||||||||||
G2 |
34186
|
86906
|
||||||||||||||||
G1 |
14628
|
67870
|
||||||||||||||||
ĐB |
272717
|
224172
|
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 2 / XSMT 90 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
0 | 08 | 06 | ||||||||||||||||
1 | 10; 17; 19 | 10; 11; 12; 13; 19 | ||||||||||||||||
2 | 24; 28 | |||||||||||||||||
3 | 32 | 30 | ||||||||||||||||
4 | 48 | 46; 49 | ||||||||||||||||
5 | 50; 51; 56; 56; 56 | 51; 51 | ||||||||||||||||
6 | 60; 62; 69 | |||||||||||||||||
7 | 76; 79 | 70; 72 | ||||||||||||||||
8 | 85; 86 | 80; 83 | ||||||||||||||||
9 | 90 |
- Trải nghiệm Quay thử xổ số miền Trung
- Xem thêm XSMT 30 ngày
- Xem thêm XSMT thứ 2
- Xem thêm XSMT 60 ngày
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 19/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01305 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
88,694,200,500 đồng
05
06
10
19
32
38
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 88,694,200,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 51 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,847 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 48,730 | 30,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 18/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01141 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
33,815,698,950 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,620,535,300 đồng
01
03
26
31
37
41
51
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 33,815,698,950 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 4,620,535,300 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 9 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 498 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 11,541 | 50,000 |
Xổ số Max 3D Thứ 2 ngày 20/01/2025
Kỳ quay thưởng: #00876 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Dãy số trúng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 453 | 847 | 1tr | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | 737 | 494 | 359 | 251 | 350k | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | 499 | 939 | 831 | 210k | ||||||||||||||||||||||||||||||
136 | 231 | 258 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | 904 | 633 | 641 | 317 | 100k | |||||||||||||||||||||||||||||
137 | 971 | 386 | 660 |
Xổ số Max 3D Pro Thứ 7 ngày 18/01/2025
Kỳ quay thưởng: #00522 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐB | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: | 0 | 2 tỷ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
076 | 334 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ ĐB | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: | 0 | 400tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | 076 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 5 | 30tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
353 | 298 | 847 | 398 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: | 11 | 10tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
224 | 753 | 140 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
084 | 024 | 512 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 7 | 4tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
074 | 333 | 091 | 421 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
620 | 382 | 751 | 595 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 67 | 1tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 569 | 100k | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 5874 | 40k |
Xổ số Điện Toán
Xổ số thần tài - Thứ 2 ngày 20/01/2025 |
|||||
---|---|---|---|---|---|
0418 | |||||
Điện toán 123 - Thứ 2 ngày 20/01/2025 |
|||||
7 | 23 | 051 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang https://kqxsbamien.net