XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc - SXMB hôm quaXSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 10/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3GM 15GM 14GM 9GM 13GM 2GM | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 11139 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 95413 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 12086 | 20833 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 58186 | 51412 | 08662 | |||||||||||||||||||||||
99557 | 84156 | 53681 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 0005 | 4841 | 4117 | 7213 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 9621 | 8386 | 7908 | |||||||||||||||||||||||
7022 | 0475 | 3475 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 956 | 676 | 405 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 12 | 92 | 76 | 71 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 3 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 05; 05; 08 | 0 | |||||||||||||||||||||||
1 | 12; 12; 13; 13; 17 | 1 | 21; 41; 71; 81 | ||||||||||||||||||||||
2 | 21; 22 | 2 | 12; 12; 22; 62; 92 | ||||||||||||||||||||||
3 | 33; 39 | 3 | 13; 13; 33 | ||||||||||||||||||||||
4 | 41 | 4 | |||||||||||||||||||||||
5 | 56; 56; 57 | 5 | 05; 05; 75; 75 | ||||||||||||||||||||||
6 | 62 | 6 | 56; 56; 76; 76; 86; 86; 86 | ||||||||||||||||||||||
7 | 71; 75; 75; 76; 76 | 7 | 17; 57 | ||||||||||||||||||||||
8 | 81; 86; 86; 86 | 8 | 08 | ||||||||||||||||||||||
9 | 92 | 9 | 39 |
XSMB hôm qua được quay thưởng vào lúc 18h00. kqxsbamien.net cập nhật trực tiếp, chính xác từ trường quay Công ty Xổ số Kiến Thiết Thủ Đô.
Lịch mở thưởng xổ số miền bắc ngày hôm qua:
Lịch mở thưởng xổ số miền Bắc hôm qua vào lúc 18h00 → 18h30. Lịch mở thưởng chi tiết các ngày trong tuần:
- Đài Hà Nội: Thứ 2, thứ 5.
- Đài Quảng Ninh: Thứ 3.
- Đài Bắc Ninh: Thứ 4.
- Đài Hải Phòng: Thứ 6.
- Đài Nam Định: Thứ 7.
- Đài Thái Bình: Chủ Nhật.
Cơ cấu giải thưởng miền Bắc hôm qua:
Loại vé: 10.000đ.
Cơ cấu giải thưởng của XSMB hôm qua gồm 27 số tương đương với 27 lần quay:
Hạng giải | Số giải | Giá trị mỗi giải | Tổng giá trị giải |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 15 | 200.000.000 đ | 3.000.000.000 đ |
Giải nhất | 15 | 20.000.000 đ | 300.000.000 đ |
Giải nhì | 30 | 5.000.000 đ | 150.000.000 đ |
Giải ba | 90 | 2.000.000 đ | 180.000.000 đ |
Giải tư | 400 | 600.000 | 240.000.000 đ |
Giải năm | 900 | 200.000 | 180.000.000 đ |
Giải sáu | 4.500 | 100.000 đ | 450.000.000 đ |
Giải bảy | 40.000 | 60.000 đ | 2.400.000.000 đ |