Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 19/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01305 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
88,694,200,500 đồng
05
06
10
19
32
38
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 88,694,200,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 51 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,847 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 48,730 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 17/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01304 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
79,711,876,500 đồng
02
12
22
31
34
35
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 79,711,876,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 42 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,573 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 45,544 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 15/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01303 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
70,643,696,000 đồng
02
06
08
10
23
33
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 70,643,696,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 62 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,806 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 45,622 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 12/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01302 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
64,648,452,500 đồng
02
09
12
14
41
44
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 64,648,452,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 51 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,308 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 38,644 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 10/01/2025
Kỳ quay thưởng: #01301 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
60,864,897,000 đồng
02
04
08
28
42
44
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 60,864,897,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 43 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,158 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 37,090 | 30,000 |